Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:43 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,146.00 -68.00 | 16,246.00 -84.00 | 16,806.00 -123.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,412.67 -286.33 | 17,588.55 -273.45 | 18,156 -286.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,407 -4,405.00 | 24,557 -4,255.00 | 25,167 -4,582.00 |
Euro | EUR | 25,300 -1,671.00 | 25,402 -1,624.00 | 26,155 -1,862.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,460 -1,330.00 | 30,560 -1,523.00 | 30,769 -2,358.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,860.00 -311.25 | 2,880.00 -320.53 | 2,962.00 -342.60 |
Yên Nhật | JPY | 195.02 32.90 | 196.00 32.72 | 199.09 29.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,855.00 | 15,360.00 505.00 | 0.00 -15,338.00 |
Đô la Singapore | SGD | 0.00 -18,666.00 | 16,227.00 -2,611.00 | 17,027.00 -2,424.00 |
Bạc Thái | THB | 662.00 -60.00 | 662.00 -60.00 | 710.00 -65.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,690 -2,478.00 | 22,690 -2,478.00 | 22,850 -2,546.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.